Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 1561 đến 1680 trong 2731 kết quả được tìm thấy với từ khóa: n^
nguyên canh nguyên chất nguyên dạng nguyên hình
nguyên nhân nguyên nhân học nguyên niên nguyên quán
nguyên sinh nguyên sinh động vật nguyên sinh chất nguyên soái
nguyên tắc nguyên tử nguyên tử atom nguyên thủy
nguyên vật liệu nguyện vọng nguyệt bạch nguyệt cầm
nguyệt liễm nguyệt thực Nguyễn Dữ Nguyễn Du
Nguyễn Trãi ngơ ngơ ngác ngơ ngáo
ngơ ngẫn ngơi ngơi tay ngơm ngớp
ngư ông ngư cụ ngư dân ngư lôi
ngư long ngư phủ ngư tiêù ngư trường
người người ở người đẹp người đời
người điên người bệnh người chứng người dưng
người hùng người hầu người làm người lạ
người lớn người người người ta người tình
người thiên cổ người vượn người xưa người yêu
ngường ngượng ngưỡng ngưỡng cửa ngưỡng mộ
ngưỡng vọng ngược ngược đãi ngược đời
ngược dòng ngược lại ngược mắt ngược ngạo
ngượng ngượng mặt ngượng mồm ngượng ngùng
ngượng ngập ngượng nghịu ngước ngưng
ngưng đọng ngưng tụ ngưng trệ ngưu
ngưu đậu ngươi nha nha dịch
nha khoa nha lại nha môn nha phiến
nha sĩ nhai nhai lại nhai nhải
nham hiểm nham nháp nham nhở nham thạch
nhan sắc nhang nhang khói nhanh
nhanh chóng nhanh gọn nhanh lẹ nhanh mắt
nhanh nhách nhanh nhánh nhanh nhạy nhanh nhảu
nhanh nhẹ nhanh nhẹn nhanh trí nhao
nhao nhao nhao nhác nhau nhau nhảu

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.